1 |
young Trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên. | : ''a '''young''' man'' — một thanh niên | : '''''young''' people'' — thanh niên | : ''his (her) '''young''' woman (man)'' — người yêu của nó | : ''a '''yo [..]
|
2 |
young[jʌη]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ trẻ; non; trẻ tuổi; nhỏ tuổia young man một thanh niênyoung people thanh niênhis (her ) young woman (man ) người yêu của nóa young family gia đình có nhiều con nhỏa [..]
|
3 |
young| young young (yŭng) adjective younger, youngest 1. Being in an early period of life, development, or growth. 2. Newly begun or formed; not advanced: The evening is still young. 3. Of, b [..]
|
4 |
youngtrẻ
|
5 |
youngYoung có thể đề cập đến:
|
<< yodel | youth >> |