1 |
you tooTrong tiếng Anh, cụm từ "you too" có nghĩa là bạn cũng vậy Ví dụ 1: You too, don't talk about it, I'm very confused. (Bạn cũng vậy, đừng nói về nó, tôi rất rối ren) Ví dụ 1: Hello, today I'm feeling well, you too! (Xin chào, hôm nay tôi cảm thấy rất tốt, bạn cũng vậy nhé!)
|
<< danh xưng | sưu tra >> |