1 |
sưu tra"Sưu" trong sưu tầm còn "tra" trong tra khảo, tra tìm. Như vậy, cụm từ "sưu tra" trong tiếng Hán nghĩa là tìm kiếm, tuy tìm, tìm tòi xem xét cái gì đó rất kĩ lưỡng Ví dụ: Cảnh sát sưu tra lý lịch cỉa nhà hàng này vì nghi ngờ hành động bất hợp pháp kinh doanh.
|
<< you too | yes sir >> |