Ý nghĩa của từ yellow là gì:
yellow nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ yellow. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa yellow mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

yellow


Vàng. | : ''to grow (turn, get, become) '''yellow''''' — vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá) | Ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực. | : ''to cast a '''yellow''' look at'' — nhìn (ai) bằng con mắt ghen [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

yellow


['jelou]|tính từ|danh từ|động từ|Tất cảtính từ có màu vàngto grow (turn , get , become ) yellow vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá) có da màu nâu sáng và nước da của vài dân tộc Đông á; da vàng ghen ghét, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

yellow


| yellow yellow (yĕlʹō) noun 1. a. Abbr. yel. Color. The hue of that portion of the visible spectrum lying between orange and green, evoked in the human observer by radiant energy wi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

yellow


màu vàng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< write-off yodel >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa