1 |
yellow Vàng. | : ''to grow (turn, get, become) '''yellow''''' — vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá) | Ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực. | : ''to cast a '''yellow''' look at'' — nhìn (ai) bằng con mắt ghen [..]
|
2 |
yellow['jelou]|tính từ|danh từ|động từ|Tất cảtính từ có màu vàngto grow (turn , get , become ) yellow vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá) có da màu nâu sáng và nước da của vài dân tộc Đông á; da vàng ghen ghét, [..]
|
3 |
yellow| yellow yellow (yĕlʹō) noun 1. a. Abbr. yel. Color. The hue of that portion of the visible spectrum lying between orange and green, evoked in the human observer by radiant energy wi [..]
|
4 |
yellowmàu vàng
|
<< write-off | yodel >> |