1 |
yank Cái kéo mạnh, cái giật mạnh. | Kéo mạnh, giật mạnh. | : ''to '''yank''' out one's sword'' — rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm | : ''to '''yank''' on the brake'' — kéo mạnh phanh | (thông tục) (như) [..]
|
2 |
yankĐộng từ: - Để kéo một cái gì đó mạnh mẽ với một chuyển động nhanh chóng - Để đột nhiên loại bỏ một ai đó hoặc một cái gì đó Danh từ: - Một lực kéo nhanh chóng của một cái gì đó - Một người từ Mỹ
|
<< yankeefied | yang >> |