1 |
yếu điểm(Ít dùng) điểm quan trọng nhất bảo vệ yếu điểm quân sự yếu điểm của vấn đề
|
2 |
yếu điểmdt (H. yếu: quan trọng; điểm: nơi) Chỗ quan trọng: Chí Linh là một yếu điểm về quân sự (Chớ lầm yếu điểm với điểm yếu tức là nhược điểm).
|
3 |
yếu điểmcó nghỉa là mình bị điễm kém hoặc điễm yếu
|
4 |
yếu điểmla diem quan trong
|
5 |
yếu điểmdt (H. yếu: quan trọng; điểm: nơi) Chỗ quan trọng: Chí Linh là một yếu điểm về quân sự (Chớ lầm yếu điểm với điểm yếu tức là nhược điểm).
|
6 |
yếu điểm (xem từ nguyên 1) Chỗ quan trọng. | : ''Chí.'' | : ''Linh là một '''yếu điểm''' về quân sự (Chớ lầm '''yếu điểm''' với điểm yếu tức là nhược điểm)'' [..]
|
7 |
yếu điểmdiem yeu
|
<< dạm | xốp >> |