1 |
yến tiệcdt. Tiệc chiêu đãi lớn: tổ chức yến tiệc được mời dự yến tiệc.
|
2 |
yến tiệc Tiệc chiêu đãi lớn. | : ''Tổ chức '''yến tiệc'''.'' | : ''Được mời dự '''yến tiệc'''.''
|
3 |
yến tiệcdt. Tiệc chiêu đãi lớn: tổ chức yến tiệc được mời dự yến tiệc.
|
4 |
yến tiệc(Từ cũ) tiệc lớn (nói khái quát) mời dự yến tiệc
|
5 |
yến tiệcTiệc mặn hay tiệc hay yến tiệc, tiệc chiêu đãi, tiệc liên hoan là một bữa tiệc trong đó nội dung chính và chủ yếu là cung cấp một bữa ăn quy mô, đầy đủ với các món ăn đang dạng, phong phú với số lượng [..]
|
<< yêu sách | yết hầu >> |