Ý nghĩa của từ yêu là gì:
yêu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ yêu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa yêu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yêu


Có tình cảm thắm thiết dành riêng cho một người khác giới nào đó, muốn chung sống và cùng nhau gắn bó cuộc đời. | :'''''Yêu''' nhau.'' | :''Người '''yêu'''.'' | Có tình cảm dễ chịu khi tiếp xúc với m [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yêu


1 dt. Bát chiết yêu, nói tắt.2 dt. Vật tưởng tượng, có hình thù kì dị, chuyên hại người, theo mê tín: Phù thuỷ làm phép trừ yêu yêu ma.3 đgt. 1. Có tình cảm quý mến, đằm thắm với đối tượng nào: Mẹ yêu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yêu


1 dt. Bát chiết yêu, nói tắt. 2 dt. Vật tưởng tượng, có hình thù kì dị, chuyên hại người, theo mê tín: Phù thuỷ làm phép trừ yêu yêu ma. 3 đgt. 1. Có tình cảm quý mến, đằm thắm với đối tượng nào: Mẹ yêu con yêu nghề yêu cuộc sống. 2. Có tình cảm thương mến thắm thiết với người khác giới, muốn chung sống, gắn bó với nhau trọn đời: Hai người yêu nhau [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yêu


1. cảm giác gắn bó mạnh mẽ sâu đậm, đặc biệt với người thân trong gia đình. ví dụ: mẹ yêu con.

2. cảm giác gắn bó mạnh mẽ với một người mà có sức hấp dẫn với bạn. ví dụ: anh ấy yêu cô ấy vô cùng.

3. cảm giác yêu thích mà một điều gì đó mang đến cho bạn. ví dụ: tôi yêu những cơn mưa.
babbisun - 2013-07-22

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yêu


  • redirect tình yêu
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    6

    0 Thumbs up   1 Thumbs down

    yêu


    (Ít dùng) vật tưởng tượng có hình thù kì dị, chuyên làm hại người con yêu râu xanh làm phép trừ yêu yêu qu& [..]
    Nguồn: tratu.soha.vn





    << vô cơ thượng thư >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa