1 |
vô cơ Không thuộc hợp chất hữu cơ.
|
2 |
vô cơtt (H. cơ: cơ năng) Trái với hữu cơ: Hoá học vô cơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô cơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô cơ": . vị chi vó câu vô chủ vô cơ vô cực Vụ Cầu [..]
|
3 |
vô cơtt (H. cơ: cơ năng) Trái với hữu cơ: Hoá học vô cơ.
|
4 |
vô cơ(Ít dùng) không thuộc giới sinh vật, không phải là vật có sự sống giới vô cơ Đồng nghĩa: vô sinh
|
5 |
vô cơVô cơ có thể đề cập đến:
Hóa vô cơ
Hợp chất vô cơ
|
<< hữu cơ | yêu >> |