Ý nghĩa của từ vô cơ là gì:
vô cơ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vô cơ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vô cơ mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

vô cơ


Không thuộc hợp chất hữu cơ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô cơ


tt (H. cơ: cơ năng) Trái với hữu cơ: Hoá học vô cơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô cơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô cơ": . vị chi vó câu vô chủ vô cơ vô cực Vụ Cầu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô cơ


tt (H. cơ: cơ năng) Trái với hữu cơ: Hoá học vô cơ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

vô cơ


(Ít dùng) không thuộc giới sinh vật, không phải là vật có sự sống giới vô cơ Đồng nghĩa: vô sinh
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô cơ


Vô cơ có thể đề cập đến: Hóa vô cơ Hợp chất vô cơ
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< hữu cơ yêu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa