1 |
yên trí(H. trí: hiểu biết) Cảm thấy không phải lo nghĩ gì: Giao việc cho một người đáng tin cẩn, thì có thể yên trí.
|
2 |
yên trí(H. trí: hiểu biết) Cảm thấy không phải lo nghĩ gì: Giao việc cho một người đáng tin cẩn, thì có thể yên trí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yên trí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "yên tr [..]
|
3 |
yên trícảm thấy tin tưởng, thấy không có gì phải lo ngại (về ý nghĩ nào đó) thi xong, yên trí là mình sẽ đỗ cứ yên trí, đ&acir [..]
|
<< vận tốc | yểm trợ >> |