Ý nghĩa của từ yểm trợ là gì:
yểm trợ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ yểm trợ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa yểm trợ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

yểm trợ


Nh. Yểm hộ.
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

yểm trợ


như yểm hộ.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yểm trợ


Nh. Yểm hộ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< yên trí gần gũi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa