1 |
y phục . Quần áo, đồ mặc (nói khái quát). | : '''''Y phục''' dân tộc.'' | : ''Trịnh trọng trong bộ '''y phục''' ngày lễ.''
|
2 |
y phụcd. (trtr.). Quần áo, đồ mặc (nói khái quát). Y phục dân tộc. Trịnh trọng trong bộ y phục ngày lễ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "y phục". Những từ có chứa "y phục": . quy phục y phục [..]
|
3 |
y phụcd. (trtr.). Quần áo, đồ mặc (nói khái quát). Y phục dân tộc. Trịnh trọng trong bộ y phục ngày lễ.
|
4 |
y phục(Trang trọng) quần áo, đồ mặc (nói khái quát) y phục dạ hội chỉnh đốn lại y phục Đồng nghĩa: trang phục
|
5 |
y phụcTrang phục hay y phục là những đồ để mặc như quần, áo, váy,... để đội như mũ, nón, khăn,... và để đi như giầy, dép, ủng,... Ngoài ra, trang phục còn có thể thêm thắt lưng, găng tay, đồ trang sức,... C [..]
|
<< xốc vác | yểu điệu >> |