1 |
yểu điệut. (Phụ nữ) có dáng người mềm mại, thướt tha. Đi đứng yểu điệu. Yểu điệu như con gái.
|
2 |
yểu điệu Có dáng người mềm mại, thướt tha. Đi đứng yểu điệu. Yểu điệu như con gái.
|
3 |
yểu điệut. (Phụ nữ) có dáng người mềm mại, thướt tha. Đi đứng yểu điệu. Yểu điệu như con gái.
|
4 |
yểu điệu(người phụ nữ) có dáng người mềm mại, thướt tha "Người yểu điệu, kẻ văn chương, Trai tài, gái sắc, xuân đương vừa thì." (TKiều) [..]
|
<< y phục | á kim >> |