1 |
xế Nghiêng về một bên. | : ''Bóng dâu đã '''xế''' ngang đầu (Truyện Kiều)'' | : ''Vầng trăng bóng '''xế''', khuyết chưa tròn (Hồ Xuân Hương)''
|
2 |
xếđgt Nghiêng về một bên: Bóng dâu đã xế ngang đầu (K); Vầng trăng bóng xế, khuyết chưa tròn (HXHương).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xế": . xa Xa x [..]
|
3 |
xếđgt Nghiêng về một bên: Bóng dâu đã xế ngang đầu (K); Vầng trăng bóng xế, khuyết chưa tròn (HXHương).
|
4 |
xế(bóng nắng, bóng trăng) chếch xuống về phía tây nắng xế "Chênh chênh bóng nguyệt xế mành, Tựa ngồi bên triện một mình thiu thiu.& [..]
|
<< xấu xí | xỉa >> |