1 |
xuyến1. Danh từ hàng dệt bằng tơ theo dạng vân điểm, sợi dọc và sợi ngang đều nhỏ và săn VD: vóc xuyến, áo xuyến 2. Danh từ vòng trang sức bằng vàng, ngọc, phụ nữ đeo ở cổ tay VD: xuyến vàng
|
2 |
xuyến Vòng trang sức bằng vàng (phụ nữ đeo ở cổ tay). | Hàng dệt bằng tơ, theo dạng vân điểm, sợi dọc sợi ngang đều nhỏ và săn. | : ''Áo '''xuyến'''.'' | Ấm chuyên. | : '''''Xuyến''' trà.'' [..]
|
3 |
xuyến1 dt. Vòng trang sức bằng vàng (phụ nữ đeo ở cổ tay). 2 dt. Hàng dệt bằng tơ, theo dạng vân điểm, sợi dọc sợi ngang đều nhỏ và săn: áo xuyến. 3 dt. ấm chuyên: xuyến trà.
|
4 |
xuyến1 dt. Vòng trang sức bằng vàng (phụ nữ đeo ở cổ tay).2 dt. Hàng dệt bằng tơ, theo dạng vân điểm, sợi dọc sợi ngang đều nhỏ và săn: áo xuyến.3 dt. ấm chuyên: xuyến trà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan [..]
|
5 |
xuyếnhàng dệt bằng tơ theo dạng vân điểm, sợi dọc và sợi ngang đều nhỏ và săn vóc xuyến áo xuyến Danh từ vòng trang sức bằng vàng, ngọc, phụ nữ đeo ở [..]
|
<< xung đột | xuân phân >> |