1 |
xuyên tạc Trình bày sai sự thật với dụng ý xấu. | :'''''Xuyên tạc''' sự thật.'' | :''Luận điệu '''xuyên tạc'''.''
|
2 |
xuyên tạcđg. Trình bày sai sự thật với dụng ý xấu. Xuyên tạc sự thật. Luận điệu xuyên tạc.
|
3 |
xuyên tạctrình bày sai sự thật với dụng ý xấu xuyên tạc sự thật luận điệu xuyên tạc
|
4 |
xuyên tạcđg. Trình bày sai sự thật với dụng ý xấu. Xuyên tạc sự thật. Luận điệu xuyên tạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuyên tạc". Những từ có chứa "xuyên tạc" in its definition in Vietnamese. Vietna [..]
|
<< xu nịnh | xà beng >> |