Ý nghĩa của từ xà beng là gì:
xà beng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xà beng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xà beng mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

xà beng


Thanh sắt dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

xà beng


thanh sắt cứng dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng. Đồng nghĩa: choòng
Nguồn: tratu.soha.vn

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

xà beng


d. Thanh sắt dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

xà beng


d. Thanh sắt dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xà beng". Những từ có chứa "xà beng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
Nguồn: vdict.com





<< xuôi chiều xà lách >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa