1 |
xà beng Thanh sắt dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng.
|
2 |
xà bengthanh sắt cứng dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng. Đồng nghĩa: choòng
|
3 |
xà bengd. Thanh sắt dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng.
|
4 |
xà bengd. Thanh sắt dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xà beng". Những từ có chứa "xà beng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
<< xuyên tạc | xám xịt >> |