1 |
xám xịtt. Xám đen lại, trông tối và xấu. Bầu trời xám xịt. Nước da xám xịt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xám xịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xám xịt": . xám xịt xem xét [..]
|
2 |
xám xịt Xám đen lại, trông tối và xấu. | : ''Bầu trời '''xám xịt'''.'' | : ''Nước da '''xám xịt'''.''
|
3 |
xám xịtxám đen lại, trông tối và xấu da dẻ xám xịt
|
4 |
xám xịtt. Xám đen lại, trông tối và xấu. Bầu trời xám xịt. Nước da xám xịt.
|
<< xà beng | xáo trộn >> |