Ý nghĩa của từ xám xịt là gì:
xám xịt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xám xịt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xám xịt mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

xám xịt


t. Xám đen lại, trông tối và xấu. Bầu trời xám xịt. Nước da xám xịt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xám xịt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xám xịt": . xám xịt xem xét [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

xám xịt


Xám đen lại, trông tối và xấu. | : ''Bầu trời '''xám xịt'''.'' | : ''Nước da '''xám xịt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

xám xịt


xám đen lại, trông tối và xấu da dẻ xám xịt
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

xám xịt


t. Xám đen lại, trông tối và xấu. Bầu trời xám xịt. Nước da xám xịt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< xác định xáo trộn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa