1 |
xáo trộn Đảo lộn lung tung. | : '''''Xáo trộn''' các quân bài.''
|
2 |
xáo trộnđg. Đảo lộn lung tung. Xáo trộn các quân bài.
|
3 |
xáo trộnđg. Đảo lộn lung tung. Xáo trộn các quân bài.
|
4 |
xáo trộnlàm cho mọi thứ lẫn vào nhau lung tung lên, không còn phân biệt được nữa xáo trộn quân bài sinh hoạt của gia đình bị xáo trộn Đ [..]
|
<< xám xịt | xâm lược >> |