Ý nghĩa của từ xáo trộn là gì:
xáo trộn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xáo trộn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xáo trộn mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xáo trộn


Đảo lộn lung tung. | : '''''Xáo trộn''' các quân bài.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xáo trộn


đg. Đảo lộn lung tung. Xáo trộn các quân bài.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xáo trộn


đg. Đảo lộn lung tung. Xáo trộn các quân bài.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xáo trộn


làm cho mọi thứ lẫn vào nhau lung tung lên, không còn phân biệt được nữa xáo trộn quân bài sinh hoạt của gia đình bị xáo trộn Đ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< xám xịt xâm lược >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa