1 |
xung yếutt. Có vị trí đặc biệt quan trọng: quãng đê xung yếu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xung yếu". Những từ có chứa "xung yếu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hoãn x [..]
|
2 |
xung yếu Có vị trí đặc biệt quan trọng. | : ''Quãng đê '''xung yếu'''.''
|
3 |
xung yếutt. Có vị trí đặc biệt quan trọng: quãng đê xung yếu.
|
4 |
xung yếucó vị trí đặc biệt quan trọng quãng đê xung yếu vị trí xung yếu Đồng nghĩa: hiểm yếu, trọng yếu
|
<< cởi mở | xung phong >> |