Ý nghĩa của từ xung yếu là gì:
xung yếu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xung yếu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xung yếu mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

xung yếu


tt. Có vị trí đặc biệt quan trọng: quãng đê xung yếu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xung yếu". Những từ có chứa "xung yếu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hoãn x [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xung yếu


Có vị trí đặc biệt quan trọng. | : ''Quãng đê '''xung yếu'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xung yếu


tt. Có vị trí đặc biệt quan trọng: quãng đê xung yếu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xung yếu


có vị trí đặc biệt quan trọng quãng đê xung yếu vị trí xung yếu Đồng nghĩa: hiểm yếu, trọng yếu
Nguồn: tratu.soha.vn





<< cởi mở xung phong >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa