1 |
xung phongđg. 1 Xông thẳng vào đánh (trong chiến đấu). Xung phong vào đội hình địch. Lệnh xung phong. 2 Tự nguyện nhận làm nhiệm vụ khó khăn. Xung phong đi khai hoang. Tinh thần xung phong trong công tác. Vai t [..]
|
2 |
xung phongxông thẳng vào đánh (trong chiến đấu) phát lệnh xung phong dẫn đầu mũi xung phong tự nguyện nhận làm nhiệm vụ khó khăn xung phong nhập ngũ xung phong lên [..]
|
3 |
xung phongđg. 1 Xông thẳng vào đánh (trong chiến đấu). Xung phong vào đội hình địch. Lệnh xung phong. 2 Tự nguyện nhận làm nhiệm vụ khó khăn. Xung phong đi khai hoang. Tinh thần xung phong trong công tác. Vai trò xung phong gương mẫu.
|
4 |
xung phong Xông thẳng vào đánh (trong chiến đấu). | : '''''Xung phong''' vào đội hình địch.'' | : ''Lệnh '''xung phong'''.'' | Tự nguyện nhận làm nhiệm vụ khó khăn. | : '''''Xung phong''' đi khai hoang.'' | : [..]
|
<< xung yếu | cựa >> |