1 |
xuôi chiều Thuận theo một chiều, không có ý kiến gì ngược lại. | : ''Thái độ '''xuôi chiều'''.'' | : ''Câu chuyện có vẻ '''xuôi chiều'''.''
|
2 |
xuôi chiềuđg. Thuận theo một chiều, không có ý kiến gì ngược lại. Thái độ xuôi chiều. Câu chuyện có vẻ xuôi chiều.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xuôi chiều". Những từ có chứa "xuôi chiều" in its definiti [..]
|
3 |
xuôi chiềuđg. Thuận theo một chiều, không có ý kiến gì ngược lại. Thái độ xuôi chiều. Câu chuyện có vẻ xuôi chiều.
|
4 |
xuôi chiềuthuận theo một chiều, không có ý kiến gì ngược lại có nhiều ý kiến xuôi chiều mọi việc đều xuôi chiều
|
<< xuyên tạc | xà beng >> |