1 |
xiêu vẹot. Không đứng được thẳng, được vững nữa, mà nghiêng lệch theo những hướng khác nhau. Nhà cửa xiêu vẹo. Bước đi xiêu vẹo, chực ngã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xiêu vẹo". Những từ có chứa "xiê [..]
|
2 |
xiêu vẹonghiêng lệch theo những hướng khác nhau, không còn đứng được thẳng, được vững nữa túp lều xiêu vẹo say rượu, bước đi xiêu vẹo Đồng nghĩa: vẹo vọ [..]
|
3 |
xiêu vẹo Không đứng được thẳng, được vững nữa, mà nghiêng lệch theo những hướng khác nhau. Nhà cửa xiêu vẹo. Bước đi xiêu vẹo, chực ngã.
|
4 |
xiêu vẹot. Không đứng được thẳng, được vững nữa, mà nghiêng lệch theo những hướng khác nhau. Nhà cửa xiêu vẹo. Bước đi xiêu vẹo, chực ngã.
|
<< xem xét | xu nịnh >> |