Ý nghĩa của từ xiêu vẹo là gì:
xiêu vẹo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xiêu vẹo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xiêu vẹo mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

xiêu vẹo


t. Không đứng được thẳng, được vững nữa, mà nghiêng lệch theo những hướng khác nhau. Nhà cửa xiêu vẹo. Bước đi xiêu vẹo, chực ngã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xiêu vẹo". Những từ có chứa "xiê [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

xiêu vẹo


nghiêng lệch theo những hướng khác nhau, không còn đứng được thẳng, được vững nữa túp lều xiêu vẹo say rượu, bước đi xiêu vẹo Đồng nghĩa: vẹo vọ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

xiêu vẹo


Không đứng được thẳng, được vững nữa, mà nghiêng lệch theo những hướng khác nhau. Nhà cửa xiêu vẹo. Bước đi xiêu vẹo, chực ngã.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

xiêu vẹo


t. Không đứng được thẳng, được vững nữa, mà nghiêng lệch theo những hướng khác nhau. Nhà cửa xiêu vẹo. Bước đi xiêu vẹo, chực ngã.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< xiêm y xoay xở >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa