1 |
xem xétđg. Tìm hiểu, quan sát kĩ để đánh giá, rút ra những nhận xét, kết luận cần thiết. Xem xét tình hình. Xem xét nguyên nhân. Vấn đề cần xem xét.
|
2 |
xem xét Tìm hiểu, quan sát kĩ để đánh giá, rút ra những nhận xét, kết luận cần thiết. | : '''''Xem xét''' tình hình.'' | : '''''Xem xét''' nguyên nhân.'' | : ''Vấn đề cần '''xem xét'''.'' [..]
|
3 |
xem xétđg. Tìm hiểu, quan sát kĩ để đánh giá, rút ra những nhận xét, kết luận cần thiết. Xem xét tình hình. Xem xét nguyên nhân. Vấn đề cần xem xét.
|
4 |
xem xéttìm hiểu, quan sát kĩ để đánh giá, rút ra những nhận xét, kết luận cần thiết xem xét tình hình xem xét hiện trường vụ án Đồ [..]
|
<< xe bò | xiêu vẹo >> |