1 |
xi lanhxi-lanh dt (Pháp: cylindre) Bộ phận hình trụ rỗng của động cơ máy hơi nước: Trong xi-lanh có pít-tông chuyển động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xi lanh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "x [..]
|
2 |
xi lanhchi tiết máy hình ống trong đó pittông chuyển động.
|
3 |
xi lanhXilanh là bộ phận hoạt động chính của động cơ, là không gian để pít tông di chuyển.
|
4 |
xi lanhxi-lanh dt (Pháp: cylindre) Bộ phận hình trụ rỗng của động cơ máy hơi nước: Trong xi-lanh có pít-tông chuyển động.
|
5 |
xi lanh (Xem từ nguyên 1) Bộ phận hình trụ rỗng của động cơ máy hơi nước. | : ''Trong xi-lanh có pít-tông chuyển động.''
|
<< xi rô | xe cam nhông >> |