1 |
xe tắc xi (Xem từ nguyên 1) Xe hơi chở người trong thành phố, trả tiền theo số ki-lô-mét. | : ''Hà-nội ngày nay có rất nhiều công ti xe tắc-xi.''
|
2 |
xe tắc xixe tắc-xi dt (Pháp: taxi-auto) Xe hơi chở người trong thành phố, trả tiền theo số ki-lô-mét: Hà-nội ngày nay có rất nhiều công ti xe tắc-xi.
|
3 |
xe tắc xixe tắc-xi dt (Pháp: taxi-auto) Xe hơi chở người trong thành phố, trả tiền theo số ki-lô-mét: Hà-nội ngày nay có rất nhiều công ti xe tắc-xi.
|
<< xi lanh | xe cam nhông >> |