1 |
xử sựđgt. Thể hiện thái độ, cách thức giải quyết, đối xử với việc và người trong xã hội: biết cách xử sự xử sự có lí có tình không biết xử sự thế nào cho hợp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xử sự". N [..]
|
2 |
xử sự Thể hiện thái độ, cách thức giải quyết, đối xử với việc và người trong xã hội. | : ''Biết cách '''xử sự'''.'' | : '''''Xử sự''' có lí có tình.'' | : ''Không biết '''xử sự''' thế nào cho hợp.'' [..]
|
3 |
xử sựcó thái độ, hành động như thế nào đó trước những việc có quan hệ giữa mình với người khác xử sự khéo léo biết cách xử sự Đồ [..]
|
4 |
xử sựđgt. Thể hiện thái độ, cách thức giải quyết, đối xử với việc và người trong xã hội: biết cách xử sự xử sự có lí có tình không biết xử sự thế nào cho hợp.
|
<< xứng đáng | xử tử >> |