Ý nghĩa của từ xổ là gì:
xổ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xổ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xổ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xổ


Mở tung ra, tháo tung ra (cái đang được xếp lại, buộc lại). | : '''''Xổ''' chăn ra.'' | : '''''Xổ''' tóc ra tết lại.'' | : '''''Xổ''' khăn.'' | . Tẩy. | : '''''Xổ''' giun.'' | : ''Thuốc '''xổ'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xổ


đg. 1 Mở tung ra, tháo tung ra (cái đang được xếp lại, buộc lại). Xổ chăn ra. Xổ tóc ra tết lại. Xổ khăn. 2 (ph.). Tẩy. Xổ giun. Thuốc xổ. Tháo nước để xổ phèn cho đất. 3 (thgt.). Phát ra, phóng ra hà [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xổ


đg. 1 Mở tung ra, tháo tung ra (cái đang được xếp lại, buộc lại). Xổ chăn ra. Xổ tóc ra tết lại. Xổ khăn. 2 (ph.). Tẩy. Xổ giun. Thuốc xổ. Tháo nước để xổ phèn cho đất. 3 (thgt.). Phát ra, phóng ra hàng loạt, bất kể như thế nào. Xổ một băng đạn. Xổ một tràng tiếng tây. 4 Xông tới một cách mạnh, đột ngột. Đàn chó xổ ra. Nhảy xổ tới. Chạy xổ ra đường [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xổ


mở tung ra, tháo tung ra (cái đang được xếp lại, buộc lại) khăn khố bị xổ tung xổ tóc ra chải (Phương ngữ) tẩy (giun) xổ giun thuốc xổ (Thông tục) phát ra, phó [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< cấy xịt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa