Ý nghĩa của từ cấy là gì:
cấy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cấy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cấy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cấy


Cắm cây non xuống đất ở chỗ khác cho tiếp tục sinh trưởng. | : '''''Cấy''' lúa.'' | : '''''Cấy''' rau.'' | : ''Có '''cấy''' có trông, có trồng có ăn (tục ngữ).'' | Trồng lúa, làm ruộng. | : '''''Cấy [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

cấy


cắm cây non xuống chỗ đất khác cho tiếp tục sinh trưởng cấy lúa cấy rau có cấy có trông, có trồng có ăn (tng) trồng lúa, làm ruộng ( [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cấy


đg. 1 Cắm cây non xuống đất ở chỗ khác cho tiếp tục sinh trưởng. Cấy lúa. Cấy rau. Có cấy có trông, có trồng có ăn (tng.). 2 Trồng lúa, làm ruộng. Cấy rẽ ruộng địa chủ. Ruộng cấy hai vụ. 3 (chm.). Nuô [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cấy


đg. 1 Cắm cây non xuống đất ở chỗ khác cho tiếp tục sinh trưởng. Cấy lúa. Cấy rau. Có cấy có trông, có trồng có ăn (tng.). 2 Trồng lúa, làm ruộng. Cấy rẽ ruộng địa chủ. Ruộng cấy hai vụ. 3 (chm.). Nuôi vi sinh vật trong môi trường thích hợp để nghiên cứu. Cấy vi trùng lao. 4 (chm.). Ghép tế bào mô vào cơ thể để phòng hoặc chữa bệnh. Cấy răng. 5 (ch [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< cất xổ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa