Ý nghĩa của từ xỉ là gì:
xỉ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ xỉ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xỉ mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

xỉ


1 d. Chất thải rắn và xốp còn lại trong quá trình luyện kim, đốt lò. Xỉ lò cao. Xỉ sắt. Xỉ than.2 đg. (ph.). Hỉ. Xỉ mũi.3 đg. (ph.). Xỉa. Xỉ vào mặt mà mắng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xỉ". [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

xỉ


Chất thải rắn và xốp còn lại trong quá trình luyện kim, đốt lò. | : '''''Xỉ''' lò cao.'' | : '''''Xỉ''' sắt.'' | : '''''Xỉ''' than.'' | . Hỉ. | : '''''Xỉ''' mũi.'' | . Xỉa. | : '''''Xỉ''' vào mặt [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xỉ


1 d. Chất thải rắn và xốp còn lại trong quá trình luyện kim, đốt lò. Xỉ lò cao. Xỉ sắt. Xỉ than. 2 đg. (ph.). Hỉ. Xỉ mũi. 3 đg. (ph.). Xỉa. Xỉ vào mặt mà mắng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< xíu xốc vác >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa