1 |
xíu . Nhỏ, ít ở mức hoàn toàn không đáng kể. | : ''Chút '''xíu'''.'' | : ''Nhỏ '''xíu'''.'' | : ''Đi một '''xíu''', về ngay.''
|
2 |
xíut. (ph.). Nhỏ, ít ở mức hoàn toàn không đáng kể. Chút xíu*. Nhỏ xíu*. Đi một xíu, về ngay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xíu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xíu": . xâu xấu xiêu xìu [..]
|
3 |
xíut. (ph.). Nhỏ, ít ở mức hoàn toàn không đáng kể. Chút xíu*. Nhỏ xíu*. Đi một xíu, về ngay.
|
<< xích mích | xỉ >> |