1 | 
		
		
		xích mích  . Có va chạm lặt vặt trong quan hệ với nhau. | : '''''Xích mích''' nhau vì một chuyện không đâu.'' | : ''Gây '''xích mích'''.'' 
  | 
2 | 
		
		
		xích míchđg. (hoặc d.). Có va chạm lặt vặt trong quan hệ với nhau. Xích mích nhau vì một chuyện không đâu. Gây xích mích. 
  | 
3 | 
		
		
		xích míchđg. (hoặc d.). Có va chạm lặt vặt trong quan hệ với nhau. Xích mích nhau vì một chuyện không đâu. Gây xích mích. 
  | 
4 | 
		
		
		xích míchcó va chạm lặt vặt trong quan hệ với nhau anh em xích mích với nhau Đồng nghĩa: chếch mếch Danh từ điều va chạm, sự không hoà thuận trong quan hệ với nhau hai nh&agra [..] 
  | 
| << xìu | xíu >> |