1 |
xếp hàng Đứng thành hàng theo thứ tự. | : ''Học sinh '''xếp hàng''' vào lớp.'' | : '''''Xếp hàng''' mua vé xem kịch.''
|
2 |
xếp hàngđứng thành hàng theo thứ tự học sinh xếp hàng vào lớp xếp hàng mua thực phẩm
|
3 |
xếp hàngđg. Đứng thành hàng theo thứ tự. Học sinh xếp hàng vào lớp. Xếp hàng mua vé xem kịch. Xếp thành hàng dọc.
|
4 |
xếp hàngđg. Đứng thành hàng theo thứ tự. Học sinh xếp hàng vào lớp. Xếp hàng mua vé xem kịch. Xếp thành hàng dọc.
|
<< xếch | xối xả >> |