Ý nghĩa của từ xếch là gì:
xếch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xếch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xếch mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

xếch


Không ngay ngắn, mà có một bên như bị kéo ngược lên. | : ''Mắt '''xếch'''.'' | : ''Lông mày '''xếch''' ngược.'' | : ''Kéo '''xếch''' quần lên.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xếch


t. Không ngay ngắn, mà có một bên như bị kéo ngược lên. Mắt xếch. Lông mày xếch ngược. Kéo xếch quần lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xếch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xếch": . [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xếch


t. Không ngay ngắn, mà có một bên như bị kéo ngược lên. Mắt xếch. Lông mày xếch ngược. Kéo xếch quần lên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xếch


không ngay ngắn, có một bên như bị kéo ngược lên mắt xếch đôi lông mày xếch ngược Động từ (Khẩu ngữ) cầm mà kéo cao quần lên, l&a [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< xấp xỉ xếp hàng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa