1 |
xếch Không ngay ngắn, mà có một bên như bị kéo ngược lên. | : ''Mắt '''xếch'''.'' | : ''Lông mày '''xếch''' ngược.'' | : ''Kéo '''xếch''' quần lên.''
|
2 |
xếcht. Không ngay ngắn, mà có một bên như bị kéo ngược lên. Mắt xếch. Lông mày xếch ngược. Kéo xếch quần lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xếch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xếch": . [..]
|
3 |
xếcht. Không ngay ngắn, mà có một bên như bị kéo ngược lên. Mắt xếch. Lông mày xếch ngược. Kéo xếch quần lên.
|
4 |
xếchkhông ngay ngắn, có một bên như bị kéo ngược lên mắt xếch đôi lông mày xếch ngược Động từ (Khẩu ngữ) cầm mà kéo cao quần lên, l&a [..]
|
<< xấp xỉ | xếp hàng >> |