1 |
xắtđgt Cắt ra thành từng phần, từng miếng: Xắt bánh ga-tô; Xắt chè kho.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xắt": . xát xắt xiết xịt xót xuất xúyt [..]
|
2 |
xắt Cắt ra thành từng phần, từng miếng. | : '''''Xắt''' bánh ga-tô.'' | : '''''Xắt''' chè kho.''
|
3 |
xắtđgt Cắt ra thành từng phần, từng miếng: Xắt bánh ga-tô; Xắt chè kho.
|
4 |
xắtcắt ra thành từng miếng nhỏ bằng cách ấn thẳng lưỡi dao xuống khoai lang xắt mỏng đắt xắt ra miếng (tng) Đồng nghĩa: thái
|
<< xấu xí | xẹo >> |