1 |
xẹo Lệch hẳn sang một bên. | : ''Đi '''xẹo''' sang phần đường bên phải.''
|
2 |
xẹott. Lệch hẳn sang một bên: đi xẹo sang phần đường bên phải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xẹo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xẹo": . Xà Hồ xào xảo xạo xe cộ xéo xẹo xo xỏ xó more.. [..]
|
3 |
xẹott. Lệch hẳn sang một bên: đi xẹo sang phần đường bên phải.
|
4 |
xẹo(Ít dùng) lệch hẳn về một bên bức tranh treo bị xẹo Đồng nghĩa: vẹo
|
<< xắt | xẹp >> |