1 |
xúc xích1 dt Dây sắt có nhiều vòng móc vào với nhau: Lấy dây xúc xích khoá cửa.2 dt (Pháp: saucisse) Thức ăn làm bằng ruột lợn nhồi thịt băm và ướp muối: Ăn bánh mì với xúc-xích.. Các kết quả tìm kiếm liên qu [..]
|
2 |
xúc xíchmón ăn làm bằng ruột lợn nhồi thịt xay nhỏ rồi hun khói và luộc nhỏ lửa bánh mì ăn với xúc xích Danh từ (Khẩu ngữ) dây kim loại, gồm nhiều [..]
|
3 |
xúc xíchXúc xích là một loại thực phẩm chế biến từ thịt (thông thường và chủ yếu là thịt heo) bằng phương pháp dồi (nhồi thịt và dồn vào một bì) kết hợp với các loại nguyên liệu khác như muối, gia vị, phụ gia [..]
|
4 |
xúc xích Dây sắt có nhiều vòng móc vào với nhau. | : ''Lấy dây '''xúc xích''' khoá cửa.'' | Thức ăn làm bằng ruột lợn nhồi thịt băm và ướp muối. | : ''Ăn bánh mì với xúc-xích.'' [..]
|
5 |
xúc xích1 dt Dây sắt có nhiều vòng móc vào với nhau: Lấy dây xúc xích khoá cửa. 2 dt (Pháp: saucisse) Thức ăn làm bằng ruột lợn nhồi thịt băm và ướp muối: Ăn bánh mì với xúc-xích.
|
<< đèn pin | sút >> |