1 |
sút1 đgt (Pháp: shooter, do tiếng Anh shoot) Đá mạnh quả bóng vào khung thành trong trận bóng đá: Anh sút quả bóng vào gôn, người thủ thành không đỡ được.2 đgt Tuột ra: Con dao sút cán; áo sút đường may. [..]
|
2 |
sút1 đgt (Pháp: shooter, do tiếng Anh shoot) Đá mạnh quả bóng vào khung thành trong trận bóng đá: Anh sút quả bóng vào gôn, người thủ thành không đỡ được. 2 đgt Tuột ra: Con dao sút cán; áo sút đường may. 3 đgt 1. Gầy yếu đi: Sau trận ốm, người sút hẳn. 2. Kém đi; Giảm đi: Mức thu của cửa hàng sút hẳn; Lực lượng địch đã sút. [..]
|
3 |
sútđá mạnh quả bóng vào khung thành sút bóng vào gôn sút quả phạt đền Động từ giảm đi, kém hơn so với trước sức học ngày c&agra [..]
|
4 |
sút Đá mạnh quả bóng vào khung thành trong trận bóng đá. | : ''Anh '''sút''' quả bóng vào gôn, người thủ thành không đỡ được.'' | Tuột ra. | : ''Con dao '''sút''' cán.'' | : ''Áo '''sút''' đường may.'' [..]
|
<< xúc xích | a hoàn >> |