1 |
xúc phạm Động chạm đến, làm tổn thương đến những gì mà người ta thấy là cao quý, thiêng liêng phải giữ gìn cho bản thân hoặc cho những người thân của mình. | : '''''Xúc phạm''' đến danh dự.'' | : ''Nhân phẩm [..]
|
2 |
xúc phạmđg. Động chạm đến, làm tổn thương đến những gì mà người ta thấy là cao quý, thiêng liêng phải giữ gìn cho bản thân mình hoặc cho những người thân của mình. Xúc phạm đến danh dự. Nhân phẩm bị xúc phạm. [..]
|
3 |
xúc phạmđg. Động chạm đến, làm tổn thương đến những gì mà người ta thấy là cao quý, thiêng liêng phải giữ gìn cho bản thân mình hoặc cho những người thân của mình. Xúc phạm đến danh dự. Nhân phẩm bị xúc phạm.
|
4 |
xúc phạmđộng chạm đến, làm tổn thương đến cái cao quý, thiêng liêng cần phải giữ gìn xúc phạm đến danh dự buông lời xúc phạm [..]
|
<< xác nhận | án ngữ >> |