1 |
án ngữđg. Chắn lối qua lại, lối ra vào một khu vực. Dãy núi án ngữ trước mặt. Đóng quân án ngữ các ngả đường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "án ngữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "án ngữ":  [..]
|
2 |
án ngữđg. Chắn lối qua lại, lối ra vào một khu vực. Dãy núi án ngữ trước mặt. Đóng quân án ngữ các ngả đường.
|
3 |
án ngữ Chắn lối qua lại, lối ra vào một khu vực. | : ''Dãy núi '''án ngữ''' trước mặt.'' | : ''Đóng quân '''án ngữ''' các ngả đường.''
|
4 |
án ngữchắn lối qua lại, lối ra vào (một khu vực) dãy núi án ngữ trước mặt
|
<< xúc phạm | đa số >> |