Ý nghĩa của từ xê xích là gì:
xê xích nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xê xích. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xê xích mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xê xích


Chênh lệch nhau ít nhiều, nhưng không đáng kể. | : ''Thu nhập của từng cán bộ có thể '''xê xích''' theo từng tháng.'' | Xê dịch ít nhiều. | : ''Các thông số hai lần thí nghiệm '''xê xích''' không đá [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xê xích


I. đgt. Xê dịch ít nhiều: Các thông số hai lần thí nghiệm xê xích không đáng kể. II. tt. Chênh lệch nhau ít nhiều, nhưng không đáng kể: Thu nhập của từng cán bộ có thể xê xích theo từng tháng.. Các kế [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xê xích


I. đgt. Xê dịch ít nhiều: Các thông số hai lần thí nghiệm xê xích không đáng kể. II. tt. Chênh lệch nhau ít nhiều, nhưng không đáng kể: Thu nhập của từng cán bộ có thể xê xích theo từng tháng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xê xích


chênh lệch, hơn kém nhau chút ít, không đáng kể con số có thể xê xích ít nhiều hai người xê xích nhau một hai tuổi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< xét xử xì xào >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa