1 |
xê xích Chênh lệch nhau ít nhiều, nhưng không đáng kể. | : ''Thu nhập của từng cán bộ có thể '''xê xích''' theo từng tháng.'' | Xê dịch ít nhiều. | : ''Các thông số hai lần thí nghiệm '''xê xích''' không đá [..]
|
2 |
xê xíchI. đgt. Xê dịch ít nhiều: Các thông số hai lần thí nghiệm xê xích không đáng kể. II. tt. Chênh lệch nhau ít nhiều, nhưng không đáng kể: Thu nhập của từng cán bộ có thể xê xích theo từng tháng.. Các kế [..]
|
3 |
xê xíchI. đgt. Xê dịch ít nhiều: Các thông số hai lần thí nghiệm xê xích không đáng kể. II. tt. Chênh lệch nhau ít nhiều, nhưng không đáng kể: Thu nhập của từng cán bộ có thể xê xích theo từng tháng.
|
4 |
xê xíchchênh lệch, hơn kém nhau chút ít, không đáng kể con số có thể xê xích ít nhiều hai người xê xích nhau một hai tuổi [..]
|
<< xét xử | xì xào >> |