1 |
xì xàođgt Nói một số người chuyện trò với nhau, thường là để chê bai: Người ta xì xào về chuyện hai vợ chồng nhà ấy bỏ nhau.
|
2 |
xì xào Nói một số người chuyện trò với nhau, thường là để chê bai. | : ''Người ta '''xì xào''' về chuyện hai vợ chồng nhà ấy bỏ nhau.''
|
3 |
xì xàođgt Nói một số người chuyện trò với nhau, thường là để chê bai: Người ta xì xào về chuyện hai vợ chồng nhà ấy bỏ nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xì xào". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
|
4 |
xì xàocó tiếng chuyện trò, bàn tán nho nhỏ, hỗn tạp không tách bạch nên nghe không rõ lời có tiếng xì xào phía cuối lớ [..]
|
<< xê xích | xí nghiệp >> |