1 |
xátđgt 1. Chà mạnh, cọ đi cọ lại: Xát muối; Xát vỏ đậu 2. áp vào và xoa: Xát xà-phòng.
|
2 |
xátáp mạnh sát lên trên bề mặt và đưa đi đưa lại nhiều lần cho sạch, cho ngấm xát xà phòng xát sạch vỏ đỗ ruột gan như xát muối [..]
|
3 |
xát Chà mạnh, cọ đi cọ lại. | : '''''Xát''' muối.'' | : '''''Xát''' vỏ đậu'' | Áp vào và xoa. | : '''''Xát''' xà-phòng.''
|
4 |
xátđgt 1. Chà mạnh, cọ đi cọ lại: Xát muối; Xát vỏ đậu 2. áp vào và xoa: Xát xà-phòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xát". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xát": . xát xắt xiết xịt xót xu [..]
|
<< xán lạn | xâm phạm >> |