Ý nghĩa của từ xào xạc là gì:
xào xạc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xào xạc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xào xạc mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

xào xạc


t. 1 cn. xạc xào. Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. Gió thổi ngọn tre xào xạc. Lá rừng xào xạc. 2 (id.). Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung b [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

xào xạc


từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau lá cây xào xạc gió thổi trong vườn cau xào xạc Đồng nghĩa: xạc xào [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

xào xạc


Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. | : ''Gió thổi ngọn tre '''xào xạc'''.'' | : ''Lá rừng '''xào xạc'''.'' | . Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). | : ''Đàn chim sợ hãi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

xào xạc


t. 1 cn. xạc xào. Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. Gió thổi ngọn tre xào xạc. Lá rừng xào xạc. 2 (id.). Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung bay xào xạc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< cộc cộc lốc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa