1 |
xào xạct. 1 cn. xạc xào. Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. Gió thổi ngọn tre xào xạc. Lá rừng xào xạc. 2 (id.). Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung b [..]
|
2 |
xào xạctừ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau lá cây xào xạc gió thổi trong vườn cau xào xạc Đồng nghĩa: xạc xào [..]
|
3 |
xào xạc Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. | : ''Gió thổi ngọn tre '''xào xạc'''.'' | : ''Lá rừng '''xào xạc'''.'' | . Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). | : ''Đàn chim sợ hãi [..]
|
4 |
xào xạct. 1 cn. xạc xào. Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. Gió thổi ngọn tre xào xạc. Lá rừng xào xạc. 2 (id.). Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung bay xào xạc.
|
<< cộc | cộc lốc >> |