1 |
writer Nhà văn; tác giả. | Người viết, người thảo (bức thư, văn kiện). | : ''good '''writer''''' — người viết chữ tốt | Người thư ký. | Sách dạy viết (một ngôn ngữ nào). | : ''French '''writer''''' — sác [..]
|
2 |
writer| writer writer (rīʹtər) noun One who writes, especially as an occupation. Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
3 |
writernhà văn
|
4 |
writer['raitə]|danh từ người viết (đang viết hay đã viết một cái gì)the writer of this letter người viết bức thư này người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó)a neat writer một người viết c [..]
|
<< wrong | wrap >> |