Ý nghĩa của từ write down là gì:
write down nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ write down. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa write down mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

write down


1. viết lên giấy, đặc biệt để nhớ
ví dụ
Write down the address before you forget it. nghĩa là viết địa chỉ trước khi bạn quên nó
2 (kinh doanh) giảm giá trị tài sản khi chỉ rõ trong các tài khoản của công ty
All stock over six months old was written down to 50%.
nghĩa là tất cả chứng khoản qua sau tháng qua đã giảm tới 50 %
Minhthuy123 - 00:00:00 UTC 30 tháng 7, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

write down


Cụm động từ: viết ra
Ví dụ 1: Nếu bạn biết câu trả lời, xin hãy ghi ra và nộp chúng cho tôi. (If you know the answers, please write it down and hand it to me.)
Ví dụ 2: Tôi viết ra ngay lặp tức những gì cô ấy nói trong radio. (I was writing down immediately what she said in the radio.)
nga - 00:00:00 UTC 3 tháng 12, 2018




<< wassup vu lan >>