1 |
worry['wʌri]|danh từ|ngoại động từ worried|nội động từ|Tất cảdanh từ tình trạng bị quấy rầy; sự lo lắng, sự lo nghĩworry and illness had made him prematurely old lo nghĩ và bệnh tật đã làm cho ông ta già t [..]
|
2 |
worry sự lo lắng; điều lo nghĩ
|
3 |
worry Sự lo lắng; điều lo nghĩ. | Sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu. | Sự nhạy (của chó săn). | Quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu. | : ''to '''worry''' someone with foolish questions'' — quấy [..]
|
<< worse | world >> |