Ý nghĩa của từ worry là gì:
worry nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ worry. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa worry mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

worry


['wʌri]|danh từ|ngoại động từ worried|nội động từ|Tất cảdanh từ tình trạng bị quấy rầy; sự lo lắng, sự lo nghĩworry and illness had made him prematurely old lo nghĩ và bệnh tật đã làm cho ông ta già t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

worry


                                      sự lo lắng; điều lo nghĩ
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

worry


Sự lo lắng; điều lo nghĩ. | Sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu. | Sự nhạy (của chó săn). | Quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu. | : ''to '''worry''' someone with foolish questions'' — quấy [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< worse world >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa