1 |
worse[wə:s]|tính từ |phó từ |danh từ|Tất cảtính từ (từ ở cấp so sánh của bad ) ( worse than something / doing something ) xấu hơn, tồi hơn, tệ hơnthe weather got worse during the day thời tiết trong ngày đ [..]
|
2 |
worse Xấu hơn, tồi hơn, dở hơn. | Ác hơn. | Nguy hiểm hơn. | Nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh, hoàn cảnh). | : ''the doctor says he is '''worse''' today'' — bác sĩ nói bệnh anh ta hôm nay [..]
|
<< wrap | worry >> |