1 |
without Không, không có. | : ''to '''without''' travel '''without''' a ticket'' — đi xe không (có) vé | : ''rumour '''without''' foundation'' — tin đồn không căn cứ | : '''''without''' end'' — không bao g [..]
|
2 |
without[wi'ðaut]|giới từ|phó từ|liên từ|Tất cảgiới từ không cótwo days without food hai ngày không ăn uống gìthree nights without sleep ba đêm không ngủyou can't leave the country without a passport anh khôn [..]
|
3 |
withoutGiới từ: thiếu Ví dụ 1: Tôi không thể sống thiếu điện thoại một giây phút nào hết. (I cannot live without smartphone any moment). Ví dụ 2: Tôi có thể nấu được một bữa ăn mà cần sự trở giúp của ai cả. (I can cook a meal without any help).
|
<< although | beef >> |