Ý nghĩa của từ beef là gì:
beef nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ beef. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa beef mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

beef


Thịt bò. | Con bò. | Bò thịt (để giết ăn thịt). | Sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người). | Lời phàn nàn, lời than vãn. | Phàn nàn, than vãn. | Đánh rắm. | Trở nên mạnh mẽ; trở nên vững chắc. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

beef


[bi:f]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều beeves thịt bò ( số nhiều) bò nuôi để làm thịt sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãnđộng từ (từ Mỹ,n [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

beef


| beef beef (bēf) noun plural beeves (bēvz) or beef 1. a. A full-grown steer, bull, ox, or cow, especially one intended for use as meat. b. The flesh of a slaughtered full-grown steer, bu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

beef


thịt bò
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< without before >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa